Có 2 kết quả:

离经叛道 lí jīng pàn dào ㄌㄧˊ ㄐㄧㄥ ㄆㄢˋ ㄉㄠˋ離經叛道 lí jīng pàn dào ㄌㄧˊ ㄐㄧㄥ ㄆㄢˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebel against orthodoxy
(2) to depart from established practices

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebel against orthodoxy
(2) to depart from established practices

Bình luận 0